Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 500 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 "Gây bão " trên mạng : Bí quyết thành công trên mạng xã hội / Jonathan Goodman ; Hoàng Minh Quân, Tô Văn Hiệp dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Zenbooks, 2018 . - 191tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07089, PD/VV 07090, PM/VV 05418-PM/VV 05420
  • Chỉ số phân loại DDC: 646.7
  • 2 "Phúc" nuôi dạy con : Làm cha mẹ thời đại mới : Dành cho cha mẹ, người nuôi dưỡng trẻ từ tuổi đi học / Phạm Thị Thúy . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức : Saigonbooks, 2018 . - 231tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06733, PD/VT 06734, PM/VT 09151-PM/VT 09153
  • Chỉ số phân loại DDC: 649.1
  • 3 10 sai lầm lớn nhất của người lãnh đạo / Hanz Finzel; Dịch: Minh Hiền . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 236tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08918-PD/VV 08920, PM/VV 06186, PM/VV 06187
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.3
  • 4 10 suy nghĩ không bằng 1 hành động / Hoàng Văn Tuấn . - H. : Thanh niên, 2016 . - 400tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08947, PD/VV 08948, PM/VV 06270, PM/VV 06271
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 5 100 cách sống hạnh phúc : Cẩm nang dành cho người bận rộn = 100 ways to happiness - A guide for busy people / Timothy J. Sharp ; Lê Thiện Trí dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng : Zenbooks, 2018 . - 288tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07143, PD/VV 07144, PM/VV 05601, PM/VV 05602
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 6 100 điều nên làm nên tránh trong kinh doanh / Trương Mưu Tử; Dịch: Tạ Ngọc Ái . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 443tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08949-PD/VV 08951, PM/VV 06198, PM/VV 06199
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 7 100 ý tưởng bán hàng tuyệt hay / Patrick Forsyth ; Mai Mai Hương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 306tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.81
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-ban-hang-tuyet-hay_Patrick-Forsyth_2011.pdf
  • 8 100 ý tưởng huấn luyện tuyệt hay / Peter Shaw ; Nguyễn Thị Kim Diệu dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2014 . - 296tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.312
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-huan-luyen-tuyet-hay_Peter-Shaw_2014.pdf
  • 9 100 ý tưởng kinh doanh tuyệt hay / Jeremy Kourdi ; Mai Mai Hương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 340tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-kinh-doanh-tuyet-hay_Jeremy-Kourdi_2011.pdf
  • 10 100 ý tưởng PR tuyệt hay / Jim Blythe ; Mạc Tú Anh, Hoàng Dương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2013 . - 232tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 659.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-PR-tuyet-hay_Jim-Blythe_2013.pdf
  • 11 100 ý tưởng tạo ảnh hưởng cá nhân / Peter Shaw ; Hiếu Trung, Ý Như dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2014 . - 248tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-tao-anh-huong-ca-nhan_Peter-Shaw_2014.pdf
  • 12 100 ý tưởng tiếp thị tuyệt hay / Jim Blythe ; Mạc Tú Anh dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 272tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-tiep-thi-tuyet-hay_Jim-Blythe_2011.pdf
  • 13 100 ý tưởng viết quảng cáo tuyệt hay / Andy Maslen ; Trần Thị Kim Cúc dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 320tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 659.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-viet-quang-cao-tuyet-hay_Andy-Maslen_2011.pdf
  • 14 101 kinh nghiệm thành đạt trong cuộc sống / Hoàng Thanh . - H. : Lao động, 2017 . - 338tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08992-PD/VV 08994, PM/VV 06194, PM/VV 06195
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 15 11 lời khuyên dành cho thế hệ trẻ của Bill Gates / Nguyễn Gia Linh . - H. : Lao động - Xã hội, 2019 . - 204tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08998-PD/VV 09000, PM/VV 06156, PM/VV 06157
  • Chỉ số phân loại DDC: 158
  • 16 143 bài luận và bài viết mẫu tiếng Anh hay nhất = 143 best model English essay&writings / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Thanh Hải hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 325 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04372, PNN 00100-PNN 00103
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 17 15 days' practice for IELTS : Listening / Xia Li Ping, He Ting . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 172tr. ; 26cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07810, PM/VT CD07810, PNN 01282, PNN 01283, PNN/CD 01282, PNN/CD 01283
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 18 15 days' practice for IELTS: Reading / Deng He Gang . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 275 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07808, PNN 01278, PNN 01279
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 19 15 days' practice for IELTS: Speaking / Wang Hong Xia . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 246 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07809, PM/VT CD07809, PNN 01280, PNN 01281, PNN/CD 01280, PNN/CD 01281
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 20 15 days' practice for IELTS: Writing / Wang Hong Xia . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 232 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07807, PNN 01276, PNN 01277
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 21 240 speaking Topics with sample answers : Like Test prep. Vol. 1, Topics 1-120 . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2017 . - 141tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06772, PD/VT 06773, PM/VT 09096-PM/VT 09103
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 22 240 speaking Topics with sample answers : Like Test prep. Vol. 2, Topics 121-240 . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2017 . - 141tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06774, PD/VT 06775, PM/VT 09104-PM/VT 09111
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 23 240 writing Topics with sample Essays : Like Test prep. Vol 1. , Topics 1-120 . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2017 . - 255tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06768, PD/VT 06769, PM/VT 09085-PM/VT 09091
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 24 240 writing Topics with sample Essays : Like Test prep. Vol 2. , Topics 121-240 . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2017 . - 242tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06770, PD/VT 06771, PM/VT 09092-PM/VT 09095
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 25 31 high-scoring formulas to answer the IELTS speaking questions / Jonathan Palley, Adrian Li, Oliver Davies . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 367tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07825, PNN 01358, PNN 01359
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 26 36 mưu kế và xử thế trong chiến trường, thương trường, thắng bại đều khéo do dùng mưu chứ không phải dùng sức / Trần Trường Minh biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2019 . - 511tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07692, PD/VV 07693, PD/VV 07955, PM/VV 05964, PM/VV 05965
  • Chỉ số phân loại DDC: 355.03
  • 27 4 nguyên tắc lãnh đạo dựa trên giá trị : Từ giá trị đến hành động / Harry M.J. Kraemer; Dịch: Trần Thị Tuyết . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 308tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09012-PD/VV 09014, PM/VV 06182, PM/VV 06183
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 28 5 bí kíp luyện nghe tiếng Anh = 5 tips successful english listening / Mỹ Hương chủ biên; Ngọc Mai hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2014 . - 321tr. ; 21cm + CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04431, PM/VV CD04431, PNN 00352-PNN 00355, PNN/CD 00352-PNN/CD 00355
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 29 5 nhân tố phát triển tư duy hiệu quả / Edward B. Buger, Michael Stabird; Dịch: Minh Hiền . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 191tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09009-PD/VV 09011, PM/VV 06321, PM/VV 06322
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.4
  • 30 7 bước đệm dẫn đến thành công / Nguyễn Duy Nguyên . - H. : Lao động, 2016 . - 151tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09041-PD/VV 09043, PM/VV 06300, PM/VV 06301
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
    Tìm thấy 500 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :